Có 1 kết quả cho từ : 국그릇
국그릇
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh
국을 담는 그릇.
Bát dùng để đựng canh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국그릇 :
- bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh
Cách đọc từ vựng 국그릇 : [국끄륻]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc