Có 2 kết quả cho từ : 탄광
Nghĩa
1 : mỏ than đá
석탄을 캐내는 광산.
Quặng khai thác than đá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 鑛
khoáng , quáng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 탄광 :
- mỏ than đá
Cách đọc từ vựng 탄광 : [탄ː광]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.