Có 1 kết quả cho từ : 팔목
팔목
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cổ tay
팔과 손이 이어지는 팔의 끝부분.
Phần cuối của cánh tay, nơi cánh tay và bàn tay được nối nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]팔목이 뻐근하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 팔목 :
- cổ tay
Cách đọc từ vựng 팔목 : [팔목]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc