Có 1 kết quả cho từ : 데릴사위
데릴사위
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ở rể
아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위.
Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]데릴사위가 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데릴사위 :
- ở rể
Cách đọc từ vựng 데릴사위 : [데릴싸위]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc