Có 1 kết quả cho từ : 까마귀
까마귀
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con quạ
울음소리가 크며 깃털 전체가 검은 새.
Chim có bộ lông màu đen và tiếng kêu to
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까마귀 :
- con quạ
Cách đọc từ vựng 까마귀 : [까마귀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc