Có 14 kết quả cho từ : 가공
Nghĩa
1 : sự gia công, sự chế biến
기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만듦.
Việc sử dụng kĩ thuật hay công sức... để làm nguyên liệu hay vật liệu thành chế phẩm mới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가공 :
- sự gia công, sự chế biến
Cách đọc từ vựng 가공 : [가공]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.