Có 1 kết quả cho từ : 개칭하다
Nghĩa
1 : đổi tên, cải tên
기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꾸다.
Thay đổi tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ thành tên khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개 - 改
cải
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개칭하다 :
- đổi tên, cải tên
Cách đọc từ vựng 개칭하다 : [개ː칭하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc