Có 13 kết quả cho từ : 기상
Nghĩa
1 : sự thức dậy
잠에서 깨어 잠자리에서 일어남.
Sự tỉnh ngủ và dậy ở chỗ ngủ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 起
khỉ , khởi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기상 :
- sự thức dậy
Cách đọc từ vựng 기상 : [기상]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc