Có 1 kết quả cho từ : 관작
Nghĩa
1 : quan tước, chức tước
관직과 작위.
Quan chức và tước vị.
Ví dụ
[Được tìm tự động]관 - 官
quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관작 :
- quan tước, chức tước
Cách đọc từ vựng 관작 : [관작]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc