Có 1 kết quả cho từ : 고종사촌
Nghĩa
1 : anh em họ, anh em cô cậu
고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 姑
cô
사 - 四
tứ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고종사촌 :
- anh em họ, anh em cô cậu
Cách đọc từ vựng 고종사촌 : [고종사촌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc