Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
50
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
간수하다
간수하다
2
[看守하다]
Động từ - 동사
/간수하다/
Nghĩa
1 : trông giữ, canh giữ
소중한 것을 잘 보살피고 지키다.
Trông coi và giữ kĩ thứ quan trọng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간수할,간수하겠습니다,간수하지 않,간수하시겠습니다,간수해요,간수합니다,간수합니까,간수하는데,간수하는,간수한데,간수할데,간수하고,간수하면,간수하며,간수해도,간수한다,간수하다,간수하게,간수해서,간수해야 한다,간수해야 합니다,간수해야 했습니다,간수했다,간수했습니다,간수합니다,간수했고,간수하,간수했,간수해,간수한,간수해라고 하셨다,간수해졌다,간수해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 看
khan , khán
간
과
[
看
過]
sự xem sơ qua, sự xem lướt
수 - 守
thú , thủ
간
수
[看
守
]
sự trông giữ, sự canh giữ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간수하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간수하다
:
trông giữ, canh giữ
간수하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간수하다
: [간수하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
간수하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi