Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 간수하다
간수하다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : trông giữ, canh giữ
소중한 것을 잘 보살피고 지키다.
Trông coi và giữ kĩ thứ quan trọng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간수할,간수하겠습니다,간수하지 않,간수하시겠습니다,간수해요,간수합니다,간수합니까,간수하는데,간수하는,간수한데,간수할데,간수하고,간수하면,간수하며,간수해도,간수한다,간수하다,간수하게,간수해서,간수해야 한다,간수해야 합니다,간수해야 했습니다,간수했다,간수했습니다,간수합니다,간수했고,간수하,간수했,간수해,간수한,간수해라고 하셨다,간수해졌다,간수해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
수 - 守
thú , thủ
sự trông giữ, sự canh giữ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간수하다 :
    1. trông giữ, canh giữ

Cách đọc từ vựng 간수하다 : [간수하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.