Có 1 kết quả cho từ : 권수
Nghĩa
1 : số cuốn
책의 개수.
Số lượng của sách.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권 - 卷
quyến , quyền , quyển
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권수 :
- số cuốn
Cách đọc từ vựng 권수 : [권쑤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc