Có 1 kết quả cho từ : 덧셈
덧셈
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự cộng thêm, sự tính thêm, phép cộng
수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.
Việc tính thêm số hay công thức. Hay là phép tính như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덧셈을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧셈 :
- sự cộng thêm, sự tính thêm, phép cộng
Cách đọc từ vựng 덧셈 : [덛쎔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc