Có 1 kết quả cho từ : 댄스
Chủ đề : Âm nhạc ,Từ vựng trung cấp phần 5 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 4 - Phần 2
댄스
[dance]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khiêu vũ
서양의 춤.
Điệu múa theo kiểu phương Tây.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 댄스 :
- khiêu vũ
Cách đọc từ vựng 댄스 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc