Có 1 kết quả cho từ : 요로
Nghĩa
1 : kênh lộ trọng yếu, con đường quan trọng
중요한 길.
Đường quan trọng.
2 : vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
어떤 일에 영향을 미칠 수 있는 중요한 자리나 지위. 또는 그 자리나 지위에 있는 사람.
Địa vị hay chỗ quan trọng có thể gây ảnh hưởng đến việc nào đó. Hoặc người ở địa vị hay vị trí đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강제력을 필요로 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경력자를 필요로 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
로 - 路
lạc , lộ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 요로 :
- kênh lộ trọng yếu, con đường quan trọng
- vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
Cách đọc từ vựng 요로 : [요로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc