Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간발
간발
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : một ít, một chút, một tí
아주 잠시 또는 아주 적음을 나타내는 말.
Từ diễn đạt rất tạm thời hoặc rất ít.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간발앞서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 우리에게 간발의 틈도 주지 않고 혼자 계속해서 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 간발시간 차이학교 가는 버스를 놓쳐 아쉬워했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간발앞서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 우리에게 간발의 틈도 주지 않고 혼자 계속해서 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
동생은 간발시간 차이학교 가는 버스를 놓쳐 아쉬워했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 대통령 선거에서는 간발의 표 차이당선자낙선자가 갈렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수야, 이번 시합에서 간발차이로 졌다고 들었어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 이 등과 간발차이결승선먼저 통과했어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조응천 감사 중간발표문이 거의 공소장 수준이다라는 그런 보도가 꽤 있었지요. 저는 그걸 아직 보지는 못했는데 굉장히 자세하다는 얘기지 않겠습니까
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 間
gian , gián , nhàn
가부
dù đúng dù sai, dù tán thành hay phản đối, dù được dù không ...

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간발 :
    1. một ít, một chút, một tí

Cách đọc từ vựng 간발 : [간ː발]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.