Có 1 kết quả cho từ : 간발
Nghĩa
1 : một ít, một chút, một tí
아주 잠시 또는 아주 적음을 나타내는 말.
Từ diễn đạt rất tạm thời hoặc rất ít.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간발 :
- một ít, một chút, một tí
Cách đọc từ vựng 간발 : [간ː발]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.