Có 1 kết quả cho từ : 법과대학
Nghĩa
1 : Đại học Luật
법률에 관한 학문을 전공하는 대학교
Ví dụ
[Được tìm tự động]충남대 법대·법과대학원을 졸업한 그는 1995년 한국국방연구원KIDA에서 연구위원, 국방정책연구실장, 국방현안팀장, 북한군사연구실장 등을 지내며 안보 및 대북분야 전문성을 쌓았습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 법과대학 :
- Đại học Luật
Cách đọc từ vựng 법과대학 : [법꽈대학]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?