Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 법과대학
법과대학
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Đại học Luật
법률에 관한 학문을 전공하는 대학교

Ví dụ

[Được tìm tự động]
또 5차 가처분 사건채무자 중 1인인 전주비상대책위원은 제51민사부 재판장과 서울대학교 법과대학 동기 동창라고 덧붙였습니다.
Internet
충남대 법대·법과대학원을 졸업한 그는 1995년 한국국방연구원KIDA에서 연구위원, 국방정책연구실장, 국방현안팀장, 북한군사연구실장 등을 지내며 안보 및 대북분야 전문성을 쌓았습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
과 - 科
khoa
khoa
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
법 - 法
pháp
가공
cách gia công, cách chế biến
학 - 學
học
가정
gia chánh học

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 법과대학 :
    1. Đại học Luật

Cách đọc từ vựng 법과대학 : [법꽈대학]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
.