Có 1 kết quả cho từ : 위탁 판매
Nghĩa
1 : sự bán ủy thác
다른 사람에게 일정한 금액을 주고 상품이나 증권의 판매를 맡기는 일.
Việc đưa khoản tiền nhất định và giao những việc như bán chứng khoán hay hàng hóa cho người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]위탁 판매를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매 - 賣
mại
위 - 委
uy , uỷ
판 - 販
phiến , phán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 위탁 판매 :
- sự bán ủy thác
Cách đọc từ vựng 위탁 판매 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc