Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 거두절미
거두절미
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : việc tóm gọn, việc nói vắn tắt
앞과 뒤의 군더더기를 빼고 어떤 일의 중심만 간단히 말함.
Việc nói một cách đơn giản trọng tâm của một việc nào đó mà bỏ đi những phần không cần thiết ở đầu và cuối.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
거두절미로 짧게 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미로 잘라 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미논점만 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
발표 시간부족하여 발표자논문 내용거두절미로 짧게 요약하여 말했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회자는 토론자들에게 거두절미간단히 질문해 달라고 요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미하고 요점만 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미하고 본론만 말하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거두절미하고 결론언급하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
토론자는 자신주장에 관한 여러 설명들이 있지만 거두절미하고 핵심만 말하겠다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
거 - 去
khu , khứ , khử
두절미
việc tóm gọn, việc nói vắn tắt
두 - 頭
đầu
phố, đường phố
미 - 尾
거두절
việc tóm gọn, việc nói vắn tắt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 거두절미 :
    1. việc tóm gọn, việc nói vắn tắt

Cách đọc từ vựng 거두절미 : [거ː두절미]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.