Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가속화하다
가속화하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : gia tốc hóa, tăng tốc
속도를 더욱 빨라지게 하다.
Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가속화할,가속화하겠습니다,가속화하지 않,가속화하시겠습니다,가속화해요,가속화합니다,가속화합니까,가속화하는데,가속화하는,가속화한데,가속화할데,가속화하고,가속화하면,가속화하며,가속화해도,가속화한다,가속화하다,가속화하게,가속화해서,가속화해야 한다,가속화해야 합니다,가속화해야 했습니다,가속화했다,가속화했습니다,가속화합니다,가속화했고,가속화하,가속화했,가속화해,가속화한,가속화해라고 하셨다,가속화해졌다,가속화해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
속 - 速
tốc
sự gia tốc, sự tăng tốc, tốc độ gia tốc
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가속화하다 :
    1. gia tốc hóa, tăng tốc

Cách đọc từ vựng 가속화하다 : [가소콰하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.