Có 2 kết quả cho từ : 건건이
건건이1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thức ăn đạm bạc
변변치 않은 반찬. 또는 간단한 반찬.
Thức ăn không hấp dẫn. Hoặc thức ăn đơn giản.
2 : gia vị mặn
음식이 싱겁지 않도록 넣는 짠맛의 간장이나 양념장.
Gia vị hoặc xì dầu có vị mặn bỏ vào để món ăn không nhạt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건건이 :
- thức ăn đạm bạc
- gia vị mặn
Cách đọc từ vựng 건건이 : [건거니]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc