Có 1 kết quả cho từ : 도달되다
Nghĩa
1 : được đạt đến, được đến đích
목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르게 되다.
Được đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도 - 到
đáo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도달되다 :
- được đạt đến, được đến đích
Cách đọc từ vựng 도달되다 : [도ː달되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc