Có 1 kết quả cho từ : 걸쭉하다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 3 )
걸쭉하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đặc quánh
액체가 묽지 않고 내용물이 많고 진하다.
Chất lỏng không loãng, có nhiều hàm lượng và đậm.
2 : tiếu lâm
말이 많고 상스럽지만 재미있다.
Nhiều lời và thô nhưng thú vị.
3 : vô số, tràn trề, đầy tràn
음식이 매우 많고 넉넉하다.
Đồ ăn rất nhiều và thừa thãi.
4 : khàn khàn, khàn đặc
소리가 맑지 않고 거칠고 굵다.
Âm thanh không trong mà nặng và trầm đục.
5 : sôi động
노래가 매우 흥이 나고 분위기에 어울리다.
Bài hát rất hứng khởi hợp với bầu không khí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]잔칫상이 걸쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상차림이 걸쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상이 걸쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
욕이 걸쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
말솜씨가 걸쭉하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸쭉하다 :
- đặc quánh
- tiếu lâm
- vô số, tràn trề, đầy tràn
- khàn khàn, khàn đặc
- sôi động
Cách đọc từ vựng 걸쭉하다 : [걸쭈카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc