Có 1 kết quả cho từ : 대패질
대패질
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : (việc) bào
대패로 나무를 깎는 일.
Việc bào cây bằng cái bào gỗ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대패질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대패질이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대패질 :
- việc bào
Cách đọc từ vựng 대패질 : [대ː패질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc