Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 관공서
관공서
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : cơ quan nhà nước, cơ quan công
국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
관공서 고용원들은 민원 전화를 받는 일을 맡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관공서근무하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관공서가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관공서직접 찾기 어려울 때 이용할 수 있는 전자 민원 서비스개통되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증명서에는 관공서에서 발행서류임을 증명하는 직인이 찍혀 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공무원 시험합격한 승규는 앞으로 관공서에서 근무예정이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 광복절을 맞아 모든 관공서국기태극기를 게양하도록 지시했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국정 감사에서 관공서 공무원들이 세금으로 해외여행을 다녀온 사실이 밝혀졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 글을 읽고 쓸 줄 모르는 까막눈인 것이 부끄러워 관공서도 가지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
관 - 官
quan
감각 기
cơ quan cảm giác
서 - 署
thử , thự
경찰
đồn cảnh sát

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 관공서 :
    1. cơ quan nhà nước, cơ quan công

Cách đọc từ vựng 관공서 : [관공서]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.