Có 2 kết quả cho từ : 살짝
Chủ đề : Ăn uống và cách nấu nướng ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Ngày 48 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Dụng cụ nhà bếp
살짝1
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : thoăn thoắt
다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.
2 : lẹ làng
힘을 들이지 않고 가볍게.
Một cách nhẹ nhàng và không tốn sức.
3 : phơn phớt
심하지 않게 아주 약간.
Không nghiêm trọng mà chỉ hơi một chút.
4 : lẹ làng
드러나지 않게 가만히.
Một cách lặng lẽ không lộ liễu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 살짝 :
- thoăn thoắt
- lẹ làng
- phơn phớt
- lẹ làng
Cách đọc từ vựng 살짝 : [살짝]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.