Hướng ngón tay hay đồ vật về hướng hay đối tượng nào đó cho người khác biết cái đó.
2 : chỉ
시계나 온도계의 바늘이 시각이나 온도 등을 알려 주다.
Kim của đồng hồ hay nhiệt kế cho biết thời gian hay nhiệt độ.
3 : chỉ
어떤 사실이나 내용을 뜻하다.
Ngụ ý sự việc hay nội dung nào đó.
4 : chỉ, chỉ ra
어떤 대상을 특별히 지적해 말하다.
Đặc biệt chỉ ra đối tượng nào đó mà nói.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가리킬,가리키겠습니다,가리키지 않,가리키시겠습니다,가리켜요,가리킵니다,가리킵니까,가리키는데,가리키는,가리킨데,가리킬데,가리키고,가리키면,가리키며,가리켜도,가리킨다,가리키다,가리키게,가리켜서,가리켜야 한다,가리켜야 합니다,가리켜야 했습니다,가리켰다,가리켰습니다,가리킵니다,가리켰고,가리키,가리켰,가리켜,가리킨,가리켜라고 하셨다,가리켜졌다,가리켜지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가리키다 :
chỉ, chỉ trỏ
chỉ
chỉ
chỉ, chỉ ra
Cách đọc từ vựng 가리키다 : [가리키다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia