Có 1 kết quả cho từ : 데치다
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Ăn uống và cách nấu nướng ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Ngày 27 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Dụng cụ nhà bếp
데치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : luộc sơ, chín tái
끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 데치다 :
- luộc sơ, chín tái
Cách đọc từ vựng 데치다 : [데ː치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.