Có 1 kết quả cho từ : 늘어서다
늘어서다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : xếp hàng dài
줄지어 길게 서다.
Đứng xếp thành hàng dài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 늘어서다 :
- xếp hàng dài
Cách đọc từ vựng 늘어서다 : [느러서다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.