Có 1 kết quả cho từ : 마음씨
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Ngày 7 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Tính cách
마음씨
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tấm lòng
마음을 쓰는 태도.
Thái độ để tâm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 마음씨 :
- tấm lòng
Cách đọc từ vựng 마음씨 : [마음씨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc