Có 2 kết quả cho từ : 걸식
Nghĩa
1 : sự khất thực, việc xin ăn
생활을 하기 위하여 남에게 음식을 구걸하여 거저 얻어먹음.
Việc cầu xin người khác thức ăn rồi lấy ăn không vì cuộc sống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]걸식에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걸식을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문전걸식에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문전걸식을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
걸 - 乞
khí , khất
식 - 食
thực , tự
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸식 :
- sự khất thực, việc xin ăn
Cách đọc từ vựng 걸식 : [걸씩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc