Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간행사
간행사
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu
인쇄물을 간행한 의의와 목적 등에 관해 쓴 짧은 글.
Bài viết ngắn liên quan đến mục đích và ý nghĩa xuất bản ấn phẩm.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간행사읽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문학상을 받은 작가간행사를 통해 주위 사람들에게 고마운 마음을 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사에는 저자에 대한 편집자의 평가가 들어가기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사읽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
문학상을 받은 작가간행사를 통해 주위 사람들에게 고마운 마음을 밝혔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간행사에는 저자에 대한 편집자의 평가가 들어가기도 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 刊
khan , san
sự xuất bản
사 - 辭
từ
간행
lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간행사 :
    1. lời xuất bản, lời tựa, lời nói đầu

Cách đọc từ vựng 간행사 : [간행사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.