Có 1 kết quả cho từ : 깍듯하다
깍듯하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lịch thiệp, nhã nhặn, lễ độ
매우 예의가 바르다.
Rất lịch sự.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깍듯하다 :
- lịch thiệp, nhã nhặn, lễ độ
Cách đọc từ vựng 깍듯하다 : [깍뜨타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.