Có 1 kết quả cho từ : 과외하다
Nghĩa
1 : dạy thêm, học thêm
학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배우다.
Dạy hoặc học thêm ngoài giờ học ở trường.
Ví dụ
[Được tìm tự động]과 - 課
khoá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과외하다 :
- dạy thêm, học thêm
Cách đọc từ vựng 과외하다 : [과외하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc