Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 규정짓다
규정짓다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : Định ra thành quy tắc
규칙으로 정하다.
Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng.
2 : quy định
내용, 성격, 의미 등을 분명하게 정하다.
Định ra nội dung, tính chất, ý nghĩa... một cách rõ ràng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
쉽게 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
명확히 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한마디로 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
특성을 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
성격을 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회칙을 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교칙을 규정짓다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
규 - 規
quy
교통 법
luật giao thông
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 규정짓다 :
    1. Định ra thành quy tắc
    2. quy định

Cách đọc từ vựng 규정짓다 : [규정짇따]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.