Có 8 kết quả cho từ : 갸웃
갸웃
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : nghiêng, xiên, lệch
고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.
Hình ảnh hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang một bên.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸웃 :
- nghiêng, xiên, lệch
Cách đọc từ vựng 갸웃 : [갸욷]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc