Có 1 kết quả cho từ : 중대사
Nghĩa
1 : sự kiện trọng đại, sự việc hệ trọng
몹시 중요하고 큰 사건.
Sự kiện rất quan trọng và to lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]중대사를 알리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중대사가 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
6월에 재외공관 근무가 종료된 장하성 전 주중대사가 신고한 재산은 111억4천만 원으로 서울 송파구 잠실동 아파트, 가평군 단독주택 등을 등록했고 본인과 배우자의 예금이 82억 원에 달했습니다.
Internet
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 중대사 :
- sự kiện trọng đại, sự việc hệ trọng
Cách đọc từ vựng 중대사 : [중ː대사]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.