Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 중대사
중대사1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự kiện trọng đại, sự việc hệ trọng
몹시 중요하고 큰 사건.
Sự kiện rất quan trọng và to lớn.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
중대사를 알리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중대사발표하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중대사결정한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중대사있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
중대사가 벌어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대표는 뛰어난 통찰력과 과감한 결단력으로 중대사결정하는 지도자이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
청와대에서 각 정당 대표들이 이번 총선관련중대사논의할 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
6월에 재외공관 근무종료된 장하성 전 주중대사가 신고재산은 111억4천만 원으로 서울 송파구 잠실동 아파트, 가평군 단독주택 등을 등록했고 본인배우자예금이 82억 원에 달했습니다.
Internet
신문은 자연도전으로부터 농작물보호하는 것은 우리 국가존엄, 우리 인민들의 생명생활을 지키기 위한중대사라며 불굴정신력하늘도 이긴다고 강조했습니다.
Internet
정재호 신임 주중대사가 그제19일 중국도착한 뒤 코로나19 확진자밀접 접촉자로 분류돼 톈진에서 격리 중이라고 주중대사관이 밝혔습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
사 - 事
sự
việc nhà
중 - 重
trùng , trọng
sự nặng nề thêm, sự hệ trọng hơn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 중대사 :
    1. sự kiện trọng đại, sự việc hệ trọng

Cách đọc từ vựng 중대사 : [중ː대사]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.