Có 1 kết quả cho từ : 구질구질
구질구질
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.
Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.
2 : âm u
비나 눈이 내리거나 하여 날씨가 매우 흐리고 지저분한 모양.
Hình ảnh thời tiết u ám do mưa hoặc tuyết rơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구질구질 :
- lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
- âm u
Cách đọc từ vựng 구질구질 : [구질구질]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.