Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구질구질
구질구질
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
상태가 깨끗하지 못하거나 행동이 바르지 못한 모양.
Hình ảnh trạng thái không được sạch sẽ hay hành động không được đúng đắn.
2 : âm u
비나 눈이 내리거나 하여 날씨가 매우 흐리고 지저분한 모양.
Hình ảnh thời tiết u ám do mưa hoặc tuyết rơi.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
비가 구질구질 내리바람에 새 옷이 다 젖었지 뭐야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아침부터 하늘구질구질 눈이 내릴 듯이 먹구름잔뜩 끼었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 도박판에서 또 돈을 잃어 놓고 가족들에게 구질구질 변명을 늘어놓았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
날씨가 갑자기 따뜻해지자 더러워진 눈이 녹아 구질구질 흘러내렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
하늘이 구질구질하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비가 구질구질하게 내리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바깥에는 차가운 겨울비구질구질하게 내려 꼭 감기가 걸릴 것만 같았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
며칠째 구질구질날씨계속되는 바람오랜만에 떠난 여행망치고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구질구질하게 행동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구질구질하게 굴다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구질구질 :
    1. lượm thượm, lôi thôi, bê bết, dơ dáy
    2. âm u

Cách đọc từ vựng 구질구질 : [구질구질]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.