Có 1 kết quả cho từ : 꽃모종
꽃모종
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cây hoa giống
꽃밭에 옮겨 심기 위해 화분 등에 심어 키운 어린 꽃.
Cây hoa nhỏ được trồng và nuôi trong chậu để chuyển đi trồng ở cánh đồng hoa.
2 : việc trồng hoa giống
화분에 심어 놓은 어린 꽃을 땅에 옮겨 심는 일.
Việc chuyển cây hoa nhỏ trồng trong chậu sang trồng xuống đất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃모종을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃모종 :
- cây hoa giống
- việc trồng hoa giống
Cách đọc từ vựng 꽃모종 : [꼰모종]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.