Có 1 kết quả cho từ : 지키다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng sơ cấp phần 4 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Từ vựng cao cấp phần 1
지키다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gìn giữ, bảo vệ
재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다.
Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.
2 : gác, canh gác, canh giữ
길목이나 어떤 지점을 통과하지 못하도록 주의하여 감시하다.
Chú ý và theo dõi để không cho vượt qua một điểm hay góc đường nào đó.
3 : trông chừng, canh giữ
어떠한 장소를 떠나지 않다.
Không rời bỏ nơi nào đó.
4 : giữ, tuân theo
약속이나 법, 예의, 규정 등을 어기지 않고 잘 따르다.
Theo đúng và không trái lại những thứ như lời hứa, phép tắc, lễ nghĩa, quy định.
5 : giữ, giữ gìn
어떠한 상태나 태도 등을 계속 유지하다.
Duy trì liên tục thái độ hay trạng thái... nào đó.
6 : giữ gìn, gìn giữ, thủ tiết
지조나 정조, 절개를 굽히지 않고 굳게 간직하다.
Giữ vững chắc lòng trung thành, trong sáng, liêm chính và không mai một.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 지키다 :
- gìn giữ, bảo vệ
- gác, canh gác, canh giữ
- trông chừng, canh giữ
- giữ, tuân theo
- giữ, giữ gìn
- giữ gìn, gìn giữ, thủ tiết
Cách đọc từ vựng 지키다 : [지키다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc