Có 4 kết quả cho từ : 과정
Nghĩa
1 : khóa, chương trình (học, nghiên cứu)
일정한 기간 동안 지속되는 학업이나 연구.
Sự nghiên cứu hay học tập liên tục trong suốt khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
과 - 課
khoá
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 과정 :
- khóa, chương trình học, nghiên cứu
Cách đọc từ vựng 과정 : [과정]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc