Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 대통령
대통령
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tổng thống
공화국 체제에서 국가를 대표하고 행정부 최고의 직위를 가진 사람, 또는 그 지위.
Người có địa vị cao nhất trong bộ máy hành chính và đại diện cho quốc gia trong thể chế cộng hòa. Hoặc chức vụ đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대통령국회에서 가결법률안거부할 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령환경 보호를 위한 국제적 노력동참하기로 하는 각서서명했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 대통령 선거에서 젊은 세대투표율매우 낮았다고 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령은 오래도역사각인이 될 것이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 대통령 선거에서는 총 8명의 후보각축을 벌일 것으로 예상된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 대통령 각하에게 충성을 다할 것을 맹세하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령여러 분야대표들과 함께 나라발전토론하는 간담을 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 대통령 간선제직선제로 바꿔 모든 시민들이 직접 투표참여도록 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이웃 나라는 대표자들만 투표를 하는 간선제 방식으로 대통령을 뽑았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미국에서는 대통령 선출을 앞두고 간접 선거를 위한 선거인단 투표이루어지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 大
thái , đại
간호
đại học đào tạo y tá
령 - 領
lãnh , lĩnh
điều lệ, quy tắc, phương châm
영 - 領
lãnh , lĩnh
강령
điều lệ, quy tắc, phương châm
통 - 統
thống
thể thống gia đình, truyền thống gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대통령 :
    1. tổng thống

Cách đọc từ vựng 대통령 : [대ː통녕]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.