Có 1 kết quả cho từ : 더러워지다
더러워지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên bẩn, trở nên dơ
깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다.
Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn.
2 : trở nên nhơ nhuốc, trở nên hoen ố
옳지 못한 것들로 추해지다.
Trở nên xấu xa bởi điều sai trái.
3 : bị ô nhục, bị nhơ nhuốc
명예나 정조 등을 잃다.
Mất danh dự hay trinh tiết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 더러워지다 :
- trở nên bẩn, trở nên dơ
- trở nên nhơ nhuốc, trở nên hoen ố
- bị ô nhục, bị nhơ nhuốc
Cách đọc từ vựng 더러워지다 : [더ː러워지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc