Có 1 kết quả cho từ : 그럭저럭하다
그럭저럭하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bình thường, bình bình
충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 그럭저럭할,그럭저럭하겠습니다,그럭저럭하지 않,그럭저럭하시겠습니다,그럭저럭해요,그럭저럭합니다,그럭저럭합니까,그럭저럭하는데,그럭저럭하는,그럭저럭한데,그럭저럭할데,그럭저럭하고,그럭저럭하면,그럭저럭하며,그럭저럭해도,그럭저럭한다,그럭저럭하다,그럭저럭하게,그럭저럭해서,그럭저럭해야 한다,그럭저럭해야 합니다,그럭저럭해야 했습니다,그럭저럭했다,그럭저럭했습니다,그럭저럭합니다,그럭저럭했고,그럭저럭하,그럭저럭했,그럭저럭해,그럭저럭한,그럭저럭해라고 하셨다,그럭저럭해졌다,그럭저럭해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그럭저럭하다 :
- bình thường, bình bình
Cách đọc từ vựng 그럭저럭하다 : [그럭쩌러카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.