Có 1 kết quả cho từ : 그럭저럭하다
그럭저럭하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bình thường, bình bình
충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그럭저럭하게 먹을 만해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그럭저럭하다 :
- bình thường, bình bình
Cách đọc từ vựng 그럭저럭하다 : [그럭쩌러카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc