Có 1 kết quả cho từ : 낚시터
Chủ đề : Du lịch lữ hành ,Phong cảnh
낚시터
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chỗ câu cá
물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.
Ví dụ
[Được tìm tự động]낚시터를 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 낚시터 :
- chỗ câu cá
Cách đọc từ vựng 낚시터 : [낙씨터]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc