Có 2 kết quả cho từ : 경품
Nghĩa
1 : tặng phẩm
상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm.
2 : quà trúng thưởng
어떤 모임에서 제비를 뽑거나 하여 참가한 사람에게 선물로 주는 물건.
Vật dùng để làm quà tặng cho người tham gia vào buổi gặp nào đó bằng cách rút thăm trúng thưởng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]경품에 당첨되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 景
cảnh , ảnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경품 :
- tặng phẩm
- quà trúng thưởng
Cách đọc từ vựng 경품 : [경ː품]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc