Có 1 kết quả cho từ : 대굴대굴
대굴대굴
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lăn đều lăn đều, quay đều quay đều
작은 물건이 계속 구르는 모양.
Hình ảnh vật nhỏ lăn liên tục.
2 : lăn qua lăn lại
사람이 누워서 이리저리 마구 구르는 모양.
Hình ảnh con người nằm lăn qua chỗ này chỗ kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대굴대굴 :
- lăn đều lăn đều, quay đều quay đều
- lăn qua lăn lại
Cách đọc từ vựng 대굴대굴 : [대굴대굴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc