Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
29
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가동되다
가동되다
[稼動되다]
Động từ - 동사
/가동되다/
Nghĩa
1 : được hoạt động, được vận hành
기계 등이 움직여 일하다.
Máy móc… được chạy và làm việc.
2 : được khởi động
조직 등이 구성되어 일하다.
Tổ chức được cấu thành và làm việc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가동될,가동되겠습니다,가동되지 않,가동되시겠습니다,가동돼요,가동됩니다,가동됩니까,가동되는데,가동되는,가동된데,가동될데,가동되고,가동되면,가동되며,가동돼도,가동된다,가동되다,가동되게,가동돼서,가동돼야 한다,가동돼야 합니다,가동돼야 했습니다,가동됐다,가동됐습니다,가동됩니다,가동됐고,가동되,가동됐,가동돼,가동된,가동돼라고 하셨다,가동돼졌다,가동돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 稼
giá
가
동
[
稼
動]
sự hoạt động, sự vận hành
동 - 動
động
가
동
[稼
動
]
sự hoạt động, sự vận hành
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가동되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가동되다
:
được hoạt động, được vận hành
được khởi động
가동되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가동되다
: [가동되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi