Có 1 kết quả cho từ : 고깃국
고깃국
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : canh thịt
고기를 넣어 끓인 국.
Món canh cho thịt vào để nấu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고깃국이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고깃국이 누리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고깃국 :
- canh thịt
Cách đọc từ vựng 고깃국 : [고기꾹]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc