Có 1 kết quả cho từ : 갸우뚱대다
갸우뚱대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chao qua chao lại
물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Vật thể thường xuyên bị nghiêng lắc qua bên này bên kia liên tục. Hoặc làm như thế.
2 : nghiêng qua nghiêng lại
어떤 일에 대하여 의심이 가거나 이해가 되지 않을 때 머리를 옆으로 기울이다.
Nghiêng đầu qua lại khi không hiểu hoặc nghi ngờ về một việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갸우뚱대며 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸우뚱대다 :
- chao qua chao lại
- nghiêng qua nghiêng lại
Cách đọc từ vựng 갸우뚱대다 : [갸우뚱대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc